Có 1 kết quả:
便便 biàn biàn ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄢˋ
biàn biàn ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄢˋ [pián pián ㄆㄧㄢˊ ㄆㄧㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to poo poo (kiddie or feminine term)
(2) also pr. [bian3 bian3]
(2) also pr. [bian3 bian3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0