Có 1 kết quả:

便便 biàn biàn ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to poo poo (kiddie or feminine term)
(2) also pr. [bian3 bian3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0